Some content in menu 1.
STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Mạng di dộng | Ngũ hành | Đặt mua | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0911.200000 | 115,000,000 | 13 | Xem phong thủy | / | Thủy | Đặt mua | ||
2 | 091.88.99999 | 2,600,000,000 | 71 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt mua | ||
3 | 0911588888 | 840,000,000 | 56 | Xem phong thủy | / | Thổ | Đặt mua | ||
4 | 0918.4.33333 | 199,000,000 | 37 | Xem phong thủy | / | Mộc | Đặt mua | ||
5 | 091.5955555 | 550,000,000 | 49 | Xem phong thủy | / | Thổ | Đặt mua | ||
6 | 0918188888 | 2,100,000,000 | 59 | Xem phong thủy | / | Thổ | Đặt mua | ||
7 | 091.59.33333 | 270,000,000 | 39 | Xem phong thủy | / | Mộc | Đặt mua | ||
8 | 0911977777 | 460,000,000 | 55 | Xem phong thủy | / | Kim | Đặt mua | ||
9 | 0916188888 | 1,000,000,000 | 57 | Xem phong thủy | / | Thổ | Đặt mua | ||
10 | 091.65.11111 | 120,000,000 | 26 | Xem phong thủy | / | Mộc | Đặt mua | ||
11 | 0916.5.66666 | 900,000,000 | 51 | Xem phong thủy | / | Kim | Đặt mua | ||
12 | 0916.011111 | 125,000,000 | 21 | Xem phong thủy | / | Mộc | Đặt mua | ||
13 | 091.69.66666 | 950,000,000 | 55 | Xem phong thủy | / | Kim | Đặt mua | ||
14 | 091.69.88888 | 1,075,000,000 | 65 | Xem phong thủy | / | Thổ | Đặt mua | ||
15 | 09.129.88888 | 1,100,000,000 | 61 | Xem phong thủy | / | Thổ | Đặt mua | ||